Có 2 kết quả:
串通一气 chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ • 串通一氣 chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ
chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act in collusion (idiom)
Bình luận 0
chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act in collusion (idiom)
Bình luận 0