Có 2 kết quả:

串通一气 chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ串通一氣 chuàn tōng yī qì ㄔㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄧ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to act in collusion (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to act in collusion (idiom)